検索ワード: quan ngại về (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quan ngại về

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất lo ngại về anh ta.

英語

i'm worried about him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là một trở ngại về lề thói.

英語

a mere conventional impediment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em e ngại về việc tin tưởng anh.

英語

i was afraid to trust you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao cô nghĩ tôi lo ngại về cô?

英語

why do you think i have these concerns about you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ chả rõ cậu lo ngại về cái gì nữa.

英語

anyway, don't know what you're worrying about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... chính phủ basque đã bày tỏ quan ngại.

英語

...the basque government has expressed concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hiểu sự quan ngại của ngài, thưa nữ hoàng.

英語

i understand your concern, your majesty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không cần phải lo ngại về chuyện cưới euan.

英語

you need have no qualms about marrying euan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao, tôi không lo ngại về đám gà lôi đó.

英語

anyway, i ain't worried about them roadrunners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy trở thành mối quan ngại lớn nhất của tartar.

英語

he's become tartar's biggest concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có những mối quan ngại an ninh chính đáng.

英語

we have legitimate security concerns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa anh, em không ngại về việc phải ngủ ở trên biển đâu.

英語

i have no trouble sleeping on the seas, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có một mối lo ngại về sức khỏe khoảng một năm trước.

英語

i had a health scare about a year ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, không phải là carter mà tôi quan ngại ngay lúc này.

英語

no, it's not carter i'm concerned about right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ko ngại về vấn đề đó nhưng tôi lại thích đấu một mình hơn.

英語

no problem to help vegeta. but rather fight alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng ông không lo ngại về cây súng mà tên liều mạng này đang vung vẩy.

英語

i hope you're not influenced by the guns these pocket-edition desperadoes are waving around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cực kỳ e ngại về cách làm việc của ông, cùng sự tỉnh táo của hắn đấy.

英語

i seriously doubt your methods, his sanity even more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may, đám mafia nga không chỉ là mối quan ngại cho chúng ta.

英語

unfortunately, the russian mafia may not be our only problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không lo ngại về chuyện này quá nhiều đâu, tôi có thể giải quyết chuyện này.

英語

i wouldn't worry about it too much, i can handle this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang gặp trở ngại về tiền, nên em đã tìm một chỗ để bán những chiếc quần lót dùng rồi của em

英語

i have been short on cash, so i made an ill-fated attempt to sell my used underwear. wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,809,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK