検索ワード: quan sát bằng mắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quan sát bằng mắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quan sát

英語

observation

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

bằng mắt.

英語

using my eyes ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bằng mắt?

英語

- with your eyes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"quan sát."

英語

"observe."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tầm quan sát bằng không

英語

negative. we have zero visibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tầm quan sát bằng không.

英語

we still have xero visibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bật quan sát

英語

enable watch

最終更新: 2013-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy quan sát.

英語

observe. - dummies are one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- máy quan sát?

英語

-surveillance cameras?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta sẽ quan sát suốt cuộc gặp bằng mắt của mike.

英語

we'll monitor the entire meet through mike's eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

loại bỏ quan sát

英語

remove watch

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một quan sát viên.

英語

a spotter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người quan sát!

英語

we got a watcher!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tiếp tục quan sát.

英語

- keep watching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quan sát cách giữ thăng bằng của anh.

英語

observe your balance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tập quen bằng quan sát

英語

observation learning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giao tiếp bằng mắt đi.

英語

eye contact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trinh sát bằng ảnh chụp

英語

pr photographic reconnaissance

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cười và giao tiếp bằng mắt.

英語

smile and make eye contact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhìn bằng mắt mình, preston.

英語

use your eyes, preston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,038,583,476 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK