検索ワード: quy mô lớn và (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quy mô lớn và

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ừ, trên quy mô cực lớn.

英語

yeah, on a huge scale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy luật số lớn

英語

law of large number

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhưng với quy mô lớn hơn thôi.

英語

we're gonna do the same thing, but on a much bigger scale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nuôi trồng thủy sản quy mô rất lớn

英語

aquaculture, macro-scale-

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quy mô khách hàng

英語

familiar supplier

最終更新: 2022-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp đại chúng quy mô lớn

英語

large-scale public enterprises

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy mô công trình:

英語

construction scale :

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả một tổ chức quy mô lớn đè lên vai tôi và vài thành viên imf

英語

the whole operation was known only to myself and a handful of imf agents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chương trình tái thiết quy mô lớn đề xuất

英語

"major redevelopments proposed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một mô hình gỗ nó lớn đấy.

英語

a scarf. well, this is a big one for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...để mở một chiến dịch tranh cử quy mô lớn.

英語

you need someone to buy you a campaign of high-level proportions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh lợi không đối theo quy mô

英語

constant returns to scale

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày đánh dấu khởi đầu cho cuộc phản công quy mô lớn nhắm vào nước mỹ và các đồng minh.

英語

a day marking the start of a large strike against the u.s. and her allies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng thích ứng cực kỳ hoàn hảo. nọc độc có quy mô lớn

英語

now, he is hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát triển các ngành công nghiệp có quy mô lớn bao gồm:

英語

developing large-scale industries, including:

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay vào đêm giáng sinh, xảy ra trận lửa có quy mô lớn nhất lịch sử

英語

on christmas eve, the biggest fire in history has occurred.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Âm mưu hiểm độc, tội phạm quy mô lớn, đó là lẽ sống của đời tôi.

英語

sinister plots, large-scale crimes, it's what i live for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cuộc chiến thăm dò nước sâu quy mô lớn ngoài khơi guinea xích đạo.

英語

a huge deep-sea exploration play off the coast of equatorial guinea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng nó bị ngừng sản xuất sau một vụ thử nghiệm quy mô lớn của fda.

英語

it was eventually discontinued after an extensive study by the fda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách duy nhất để có thể chính xác như thế là theo dõi bất hợp pháp với quy mô lớn

英語

the only way to be that accurate is with illegal surveillance on a massive scale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,648,502 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK