検索ワード: quy trình sản xuất (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quy trình sản xuất

英語

process of production

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quy trÌnh sẢn xuẤt

英語

production process

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sản xuất

英語

outline of industrial organization

最終更新: 2014-01-27
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự sản xuất

英語

production

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họp sản xuất.

英語

production meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản xuất:

英語

production code:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhà sản xuất?

英語

a producer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phó giám đốc đòi tiền bồi thường cho quá trình sản xuất.

英語

[susan ] vice president in charge ofproduct development.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con đã được nghe người hướng dẫn mô tả quy trình sản xuất những đồng tiền xu

英語

i'm listening to a guide explain how coins are made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản xuất chương trình

英語

cameraman

最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xác nhận giá trị sử dụng của các quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ

英語

determine value in use of production processes and service providing

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có 3 đặc điểm của ctxd ảnh hưởng đến htttkt là quy trình sản xuất, sản phẩm xây dựng và quản lý chi phí.

英語

there are three characteristics that create effect to an accounting information system, including manufacturing engineering, constructional products and expenditure management.

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là một phương pháp để tiÊu chuẨn hÓa và cẢi tiẾn các bước trong qui trình sản xuất.

英語

- a method to standardize and improve the steps in production process.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi con đi du lịch tại Ủy ban đúc tiền của nhà trắng. con đã được nghe người hướng dẫn mô tả quy trình sản xuất những đồng xu.

英語

i'm a coin of the united states army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cao vai trò của các tổng công ty và khu vực tư nhân trong quy trình sản xuất - chế biến - tiêu thụ các sản phẩm từ cây công nghiệp.

英語

the role of corporations and private sectors should be highly played in production - processing - consuming of products related from plantation crops.

最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,361,469 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK