Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
quy trình sản xuất
process of production
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
quy trÌnh sẢn xuẤt
production process
Последнее обновление: 2019-07-05
Частота использования: 2
Качество:
sản xuất chương trình
cameraman
Последнее обновление: 2020-10-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
xác nhận giá trị sử dụng của các quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ
determine value in use of production processes and service providing
Последнее обновление: 2019-08-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
có 3 đặc điểm của ctxd ảnh hưởng đến htttkt là quy trình sản xuất, sản phẩm xây dựng và quản lý chi phí.
there are three characteristics that create effect to an accounting information system, including manufacturing engineering, constructional products and expenditure management.
Последнее обновление: 2019-03-24
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
- là một phương pháp để tiÊu chuẨn hÓa và cẢi tiẾn các bước trong qui trình sản xuất.
- a method to standardize and improve the steps in production process.
Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
khi con đi du lịch tại Ủy ban đúc tiền của nhà trắng. con đã được nghe người hướng dẫn mô tả quy trình sản xuất những đồng xu.
i'm a coin of the united states army.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nâng cao vai trò của các tổng công ty và khu vực tư nhân trong quy trình sản xuất - chế biến - tiêu thụ các sản phẩm từ cây công nghiệp.
the role of corporations and private sectors should be highly played in production - processing - consuming of products related from plantation crops.
Последнее обновление: 2019-05-30
Частота использования: 2
Качество:
Источник: