プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xác định mục tiêu để rút ngắn thời gian.
final targeting to begin shortly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có 1 cách anh có thể rút ngắn thời gian.
there's a way you can make your time here much easier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nào để ta giúp mi rút ngắn thời gian nhé?
in fact, let's see if we can't make time fly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một thời gian ngắn.
for a little while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong thời gian ngắn
grassroots research projects
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
phép đo thời gian ngắn.
chronography.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ một thời gian ngắn thôi.
just for a little while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì chỉ ở gần nhau có thể chúng ta mới rút ngắn được thời gian.
because only together can we make our short time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dành 1 khoảng thời gian ngắn
spend a period of time
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ một thời gian ngắn nữa thôi.
it's only a matter of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc chúng ta có thể rút ngắn thời gian đi lại và chuyển đến sống cùng nhau.
or we could shorten the commute and get a place together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai cây số và đang rút ngắn.
one and a quarter miles and closing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ trong một thời gian ngắn thôi.
in a heartbeat. oh, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian nghỉ ngắn tại chỗ lần 1:
first on-site short rest period:
最終更新: 2019-03-09
使用頻度: 4
品質:
参照:
- ta chỉ ở đây một thời gian ngắn.
- we're only here a while longer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe này, anh sẽ rút ngắn công đoạn nhé.
listen, i'm gonna cut to the chase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta sống cùng tôi có một thời gian ngắn.
she stayed with me for a very short period of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời gian gấp rút, lương thực cạn kiệt.
- times are hard. food is scarce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ở đây trong 1 thời gian ngắn hay là...
so, you guys been here for a while or...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lại nữa. họ xuất hiện trong thời gian ngắn.
...their attorneys to appear by closed-circuit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: