検索ワード: rơi vào tệ nạn xã hội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rơi vào tệ nạn xã hội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tệ nạn xã hội

英語

social issue

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội

英語

society

最終更新: 2012-10-10
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xã hội.

英語

socio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe nói ông ấy trong đội tệ nạn xã hội.

英語

i was told he works in vice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội đen

英語

big brother gangster

最終更新: 2022-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xã hội học.

英語

sociology .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, xã hội.

英語

no, society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cú rơi tử nạn"?

英語

"plummet of death"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- Đấy là thứ tệ nạn.

英語

that's an evil thing you have there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đội chống tệ nạn?

英語

- the vice squad? - that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói như là tệ nạn vậy.

英語

you make it sound like a disease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuốc phiện là thứ tạo ra rất nhiều bạo lực và tệ nạn trong xã hội này.

英語

we're fighting a war right now not just on drugs, but on the violence they bring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tệ lắm cho một nhà xã hội học tự do, già cả.

英語

not bad for an old liberal socialist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nói ông đã giải quyết tệ nạn .

英語

they say we cleaned it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện tồi tệ, 1 tai nạn như thế.

英語

terrible thing accident like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không phải cảnh sát chống tệ nạn.

英語

look, i'm not vice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nên giỡn mặt với cảnh sát chống tệ nạn.

英語

they don't play games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là máy bay rơi không phải là một tai nạn.

英語

i don't think my plane crash was an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội trẻ bị bỏ rơi.

英語

the baby drop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội xuân, đồ khốn nạn.

英語

spring break, motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,153,839 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK