プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đám rước?
procession?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã xưng tội rước lễ lần đầu
has confession first communion
最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta rước quỷ dữ vào mình.
- she's got the devil in her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có, ba cháu vừa rước cháu về.
i was. my dad picked me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ sẽ không rước ảnh về.
this time next month,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao em tự rước rắc rối về vậy?
why would you invite such trouble?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay ít nhất cũng rước mẹ qua tokyo.
or at least flown her to tokyo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi gọi điện cho xe rước anh nghe?
- shall i phone for your car?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không muốn rước thêm bực vào người nữa.
i don't want to put myself through that kind of fucking aggravation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xa-chê vội vàng xuống và mừng rước ngài.
and he made haste, and came down, and received him joyfully.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao giờ mẹ đến rước con? con ghét ở đây lắm.
you said you'd be back soon just come and pick me up okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: