検索ワード: rước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đám rước?

英語

procession?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỗi t~rước

英語

pr~evious error

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- một đám rước?

英語

a procession? yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rước lễ lần đầu

英語

first communion

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một đám rước.

英語

there's a processione.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phía t~rước phần

英語

~before section

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rước đèn trung thu

英語

shine shade

最終更新: 2023-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mày tự rước đấy chứ.

英語

you brought this on yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nối với bảng t~rước

英語

join with ~previous table

最終更新: 2012-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy cho tôi một lễ rước.

英語

give me my last rites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đã xưng tội rước lễ lần đầu

英語

has confession first communion

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta rước quỷ dữ vào mình.

英語

- she's got the devil in her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, ba cháu vừa rước cháu về.

英語

i was. my dad picked me up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ sẽ không rước ảnh về.

英語

this time next month,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao em tự rước rắc rối về vậy?

英語

why would you invite such trouble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay ít nhất cũng rước mẹ qua tokyo.

英語

or at least flown her to tokyo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi gọi điện cho xe rước anh nghe?

英語

- shall i phone for your car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn rước thêm bực vào người nữa.

英語

i don't want to put myself through that kind of fucking aggravation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xa-chê vội vàng xuống và mừng rước ngài.

英語

and he made haste, and came down, and received him joyfully.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao giờ mẹ đến rước con? con ghét ở đây lắm.

英語

you said you'd be back soon just come and pick me up okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,240,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK