プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng rụt rè
don't be bashful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rụt rè quá.
timid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rụt rè thật!
creep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tà rụt
ta rut
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
(rè rè)
(static)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng chơi trò rụt rè.
don't play coy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiẾng rÈ
buzzer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng rụt rè thế, lucy.
- well, don't be bashful, lucy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tĩnh điện rè)
(static)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người rụt rè
i'm a pretty timid person
最終更新: 2019-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
rụt rè làm thiếp chán.
timid bores me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bây giờ lại rụt rè?
do i now detect a note of timidity?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ rụt rè và ít nói?
he is silent and shy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhìn lên và mỉm cười rụt rè.
i looked up and smiled timidly.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô không rụt rè, phải không?
you're not timid, are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rụt rè không phải bản tính của tôi.
being coy isn't in my nature.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: