検索ワード: rameses (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rameses,

英語

rameses...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rameses.

英語

and rameses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho ai, rameses?

英語

to whom, rameses?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rameses cũng nói vậy.

英語

so rameses tells me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng rameses quan tâm.

英語

- rameses does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rameses i đã nói như vậy.

英語

so speaks rameses the first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nghe lời ta nói, rameses.

英語

hear what i say, rameses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

memnet đã nuôi dưỡng rameses.

英語

memnet nursed rameses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông có chắc đó sẽ là rameses?

英語

are you sure it will be rameses?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bả đang đem nó tới cho rameses...

英語

she was taking it to rameses...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một món quà của rameses cho Đức ngài.

英語

a gift from rameses to his excellency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ, rameses cũng thêu dệt cái này sao?

英語

mother, did rameses spin this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nghe lời người, rameses, và vâng lời.

英語

or cause rabbits to appear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi mặt trời lặn con sẽ là pharaoh, rameses.

英語

you'll be pharaoh by sunset, rameses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu rameses có nghe không nếu hắn là pharaoh?

英語

will rameses hear it if he is pharaoh? he would grind them into the clay they mould, double their labours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ rameses sẽ không đồng tình với cái ý đó.

英語

rameses might not like that idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đã bày đặt chuyện dối trá này? rameses hả?

英語

who hatched this lie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn tên con, rameses, sẽ không có ở bất cứ đâu.

英語

yours, rameses, will be nowhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lòng nhân từ của rameses? ! - không, không.

英語

mercy from rameses?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có nên nói cho chàng biết chuyện gì đã xảy ra không, rameses?

英語

all that you wanted from me he would not even take.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,958,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK