検索ワード: rat la ti mi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rat la ti mi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em rat la dep

英語

saya aku

最終更新: 2022-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con rat la lanh!

英語

do you feel cold?

最終更新: 2023-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi rat la buc minh

英語

khong khong fade to believe to original code lava hieu

最終更新: 2014-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng hết thảy anh em ở với tôi, gởi cho các hội thánh ở xứ ga-la-ti:

英語

and all the brethren which are with me, unto the churches of galatia:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về việc góp tiền cho thánh đồ, thì anh em cũng hãy theo như tôi đã định liệu cho các hội thánh xứ ga-la-ti.

英語

now concerning the collection for the saints, as i have given order to the churches of galatia, even so do ye.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi người ga-la-ti ngu muội kia, ai bùa ếm anh em là người Ðức chúa jêsus christ bị đóng đinh trên thập tự giá?

英語

o foolish galatians, who hath bewitched you, that ye should not obey the truth, before whose eyes jesus christ hath been evidently set forth, crucified among you?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ở đó ít lâu, rồi lại đi, trải lần lần khắp trong xứ ga-la-ti và xứ phi-ri-gi, làm cho hết thảy môn đồ đều vững lòng.

英語

and after he had spent some time there, he departed, and went over all the country of galatia and phrygia in order, strengthening all the disciples.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,274,624 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK