検索ワード: sắp ra trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sắp ra trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngay khi mới ra trường.

英語

fresh out of the academy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn sắp ra.

英語

he's getting out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sắp ra rồi!

英語

it's coming out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sắp ra rồi.

英語

i'm sensing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ ra trường bắn à?

英語

aren't you going to the range?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sắp ra rồi.

英語

it's coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

sắp ra rồi!

英語

he's coming! push!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sắp ra rồi đây.

英語

- okay, it's coming out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao có thể ra trường được chứ nick.

英語

how can that be right nick graduation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đứa bé sắp ra rồi

英語

baby time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con của con sắp ra.

英語

your baby's coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha mẹ anh ta sáng lập ra trường này.

英語

his parents, like, founded this school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con tôi sắp ra đời.

英語

i got a kid on the way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh! tôi sắp ra rồi!

英語

here i come, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì em bé sắp ra rồi.

英語

'cause the baby's coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

4 năm sau, anh ta ra trường với bằng giỏi.

英語

four years later, he ships out for good. iraq.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố vấn cho những sinh viên ra trường chọn nghề.

英語

advising college leavers on their choice of profession.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sắp ra nước ngoài?

英語

- you're going overseas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ra trường đó được bao lâu rồi, trung úy?

英語

how long have you been out of that school, lieutenant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi được ra trường sớm vì có thái độ tốt.

英語

we got time off for good behaviour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,795,040,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK