検索ワード: sắp xếp cuộc phỏng vấn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sắp xếp cuộc phỏng vấn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

fbi đang sắp xếp phỏng vấn.

英語

fbi's arranging an interview.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 cuộc phỏng vấn?

英語

do an interview?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc phỏng vấn kết thúc!

英語

this interview is over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc phỏng vấn của cậu, phải.

英語

your interview. right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sắp xếp cuộc sống.

英語

living arrangements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- là một cuộc phỏng vấn à?

英語

- like an interview?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc phỏng vấn tốt hơn tôi nghĩ

英語

that feature interview worked better than i thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bẹ sắp đi phỏng vấn rồi này.

英語

fommy just landed an interview.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ok, khi tôi xong cuộc phỏng vấn ....

英語

well, then i'll just, uh- i'll wait for you-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sắp xếp một cuộc họp.

英語

set up a meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi điện cho anh sau cuộc phỏng vấn.

英語

call me after the interview.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À,... tôi nghĩ cuộc phỏng vấn đã xong.

英語

well... i guess the interview's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tớ đã có cuộc phỏng vấn hôm nay.

英語

went to ucla.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ hoản lại cuộc phỏng vấn.

英語

we're calling off the interview.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có cuộc phỏng vấn vào ngày mai à?

英語

is your interview in the morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- như hoàn tất cuộc phỏng vấn chẳng hạn?

英語

- like finishing the interview?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cuộc phỏng vấn này rất quan trọng với anh

英語

these interviews are important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sunhouse properties để lên lịch 1 cuộc phỏng vấn.

英語

yeah. yeah, yeah. mike:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi tôi để sắp xếp cuộc gặp mặt.

英語

called me in for a meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu không thích cuộc phỏng vấn này rồi.

英語

i'm starting to dislike this interview,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,384,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK