検索ワード: sẽ không là ai khác ngoài em (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sẽ không là ai khác ngoài em

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sẽ không là bất kỳ ai khác ngoài em

英語

it won't be anyone else but you

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai khác ngoài em

英語

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ không ai theo em cả.

英語

nobody's going with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em không thể nghĩ ai khác ngoài anh.

英語

- i couldn't think of anyone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không cho em lấy ai khác ngoài anh.

英語

sign me up for the next war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không phải em thì sẽ không là ai khác

英語

if it wasn't you, it wouldn't be anyone else

最終更新: 2023-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

consuela, sẽ không có ai hủy hoại em.

英語

consuela no-one's going to ruin you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ không ai yêu em như anh đã yêu em..

英語

nobody's going to love you the way i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không phải em thì sẽ chẳng là ai khác

英語

if it wasn't for you, it wouldn't be anyone else.

最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một là em hoặc không ai khác

英語

either you or no one else but you.

最終更新: 2022-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ không yêu bất cứ ai.

英語

i won't love anybody.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em khôngai khác để nhờ cả

英語

i don't have anybody else!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không còn biết phải gặp ai khác.

英語

there's no one else i can go to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không nhìn thấy ai khác sao?

英語

and you didn't see anyone else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không bao giờ làm hại em hay bất kỳ ai khác nữa.

英語

i'll never hurt you or anyone ever again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ không nói với ai cả, brenda.

英語

your attention... d d

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ kiếm được ai đó khác.

英語

you'd find someone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cứ nghĩ là anh sẽ ko yêu ai khác bằng yêu em,

英語

and you may think that you will never love another woman like you love me,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, em sẽ tặng người khác.

英語

no, i'll find someone to give it to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có ai khác hả?

英語

you seeing someone else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,464,120 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK