検索ワード: sẽ mất khá nhiều thời gian đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sẽ mất khá nhiều thời gian đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sẽ mất nhiều thời gian.

英語

it will take long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc mất nhiều thời gian đây.

英語

this could take a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mất nhiều thời gian

英語

take time

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ mất nhiều thời gian đây!

英語

we`ll lose too much time !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mất nhiều thời gian ở đây quá.

英語

we spent too much time in here, as it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ không mất nhiều thời gian

英語

do you have many friends ?

最終更新: 2022-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

英語

i won't take but a minute

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

英語

- this shouldn't take long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc sẽ mất khá nhiều thời gian để giải quyết nó

英語

it will take several hours to unlock its secrets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã mất nhiều thời gian.

英語

i've lost a lot of time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng mất nhiều thời gian đấy.

英語

- must've taken you a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốn nhiều thời gian

英語

take time

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn nhiều thời gian.

英語

a long time coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thôi nào, sẽ không mất nhiều thời gian đâu

英語

- no. - come on. i'll be nice, i promise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng mất nhiều thời gian chứ?

英語

like, on what grounds?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài đang làm mất nhiều thời gian đấy.

英語

you're taking too much time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói sẽ mất thời gian.

英語

you said it could go on a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà sẽ vấn mất khá nhiều thời gian để xóa đi danh tiếng của mình.

英語

you're still gonna have a tough time selling them that you took care of her with a fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bên hội thẩm đoàn sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

英語

- grand jury won't take long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy mất nhiều thời gian để quyết định

英語

it took him a long time to make up his mind

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,440,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK