検索ワード: số nhân (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

số nhân

英語

multiplier (economics)

最終更新: 2014-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số nhân:

英語

multiplier:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cấp số nhân

英語

geometrical progression

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số nhân tiền tệ

英語

credit creation

最終更新: 2013-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số trung bình nhân

英語

geometric mean

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số nhân khoảng cách:

英語

spacing multiplier:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số nhân ngân sách cân đối

英語

balanced-budget multiplier

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bội số nhân dòng điện đặt.

英語

relay plug setting mutiplier (psm)

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lấy số của nhân viên ngân hàng...

英語

trying to get the bank clerk's phone number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng số lượt cá nhân nhận thu nhập

英語

total number of times individuals receiving income

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và một số tù nhân bị thương.

英語

and some of the other prisoners are hurt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong tổng số 31.259 nhân viên.

英語

out of a total of 31,259.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...số nhân viên phàn nàn tăng lên 300%.

英語

- you don't have to thank me. we've had a rise in staff complaints of 300 percent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số tài khoản cá nhân của chúng.

英語

-what? their personal bank account number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy báo cáo khái quát con số nạn nhân!

英語

total number of casualties? roughly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hằng số sinh trưởng trong ương nhân tạo

英語

hatchery constant

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong số họ có rất nhiều nạn nhân...

英語

there are many wounded...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đã đếm xong số tù nhân chưa?

英語

have we a count of prisoners?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhanh thôi, nó sẽ mạnh lên theo cấp số nhân

英語

soon, it'll reach an exponential acceleration state. i'm sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân số 24601

英語

now, prisoner 24601

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,886,566 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK