検索ワード: số tiền còn thiếu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số tiền còn thiếu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

số tiền còn lại

英語

the remaining amount

最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai còn thiếu?

英語

who's short?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn thiếu nữa!

英語

- you've got it wrong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sỐ tiỀn cÒn phẢi thu

英語

remaining amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn thiếu 6 mét.

英語

you're 20 feet short.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ sơ còn thiếu!

英語

incomplete file!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-còn thiếu 1 con.

英語

- one's missing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn thiếu 3 vé nữa

英語

3 more votes missing

最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ còn thiếu cái tựa.

英語

except for the title.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- biển còn thiếu gì cá.

英語

- plenty more fish in the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn thiếu hình ảnh một bên

英語

i'm still missing a picture here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ còn thiếu bằng chứng.

英語

before we need evidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày còn thiếu bao nhiêu?

英語

how much are you short?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn nó... vẫn còn thiếu, um...

英語

they... they just lacked, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn thiếu anh ấy một mạng.

英語

i owe him my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn thiếu tôi tiền, đồ quái.

英語

you owe me money, bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy không còn thiếu sức sống

英語

lack of vitality

最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn thiếu vài con số nữa đấy.

英語

you're missing just a couple of digits there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đã làm gì với số tiền còn lại?

英語

what did you do with the rest of the money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản tính tiền còn nợ

英語

account in arrears

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,702,408 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK