人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
một mình bạn
i really love you
最終更新: 2019-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống một mình.
being alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cảm thấy đau không
it's a bike
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi cảm thấy buồn
why
最終更新: 2024-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác có cảm thấy..
can you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cảm thấy mắc ói không?
do you feel sick?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nói rằng mình cảm thấy buồn nôn...
she presented with nausea, vomiting...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta sống một mình.
he is alone.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
...để khỏi sống một mình.
...so as not to live alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tớ cảm thấy buồn quá.
i feel so sad!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, tôi sống một mình.
- yes, i live here alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao anh cảm thấy buồn vậy?
why are you feeling depressed?
最終更新: 2014-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta đã từng sống một mình.
she is used to living alone.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thích hợp cho việc sống một mình
near where i work
最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thích tiếp tục sống một mình.
i prefer to go on alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cảm thấy tự tin với chiếc máy bay này không
do you have confidence in this plane
最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, tôi đã cảm thấy buồn ngủ rồi.
-well, i feel i'm asleep already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy sống một mình, cô ấy điên rồi.
she lives alone, she's crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cuối cùng rồi, ta chỉ sống một mình."
"ln the end, we spend our lives alone."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh đã muốn sống một mình và chịu đựng một mình.
you were meant to live alone, and to suffer alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: