プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sống tốt nhé.
have a good life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy sống tốt nhé!
have a nice life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ sống tốt.
live and let live.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ sống tốt?
they.. live well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cuộc sống tốt.
very much. they're, ah...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố vẫn sống tốt.
you turned out fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sống tốt và ...r.
be well or, you know, whatever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-làm cho tốt nhé.
- don't fail the queen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn làm việc tốt nhé
you're doing a good job
最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:
hãy cố gắng sống tốt.
do your best.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn, làm tốt nhé.
where are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Ừ, nghỉ ngơi tốt nhé.
- yeah, some nice rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy là bạn bè tốt nhé
you are very friendly and cheerful
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tao đang sống tốt mà.
- we got a good thing going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy sống tốt, các con ta.
go well, my children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đây là một cuộc sống tốt.
- it's a good life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đời sống tốt hơn khỏe mạnh hơn
better living, robust health.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi tin tốt nhé anh bạn.
gimme some good news man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm việc tốt nhé - dennis :
- keep up the good work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có anh em vẫn sống tốt
i'm still here, but i'm not waiting for you.
最終更新: 2023-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照: