プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- sổ sách đây.
- here's the accounts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiểm tra sổ sách
member company
最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi giữ sổ sách...
i - - i kept records...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ là người của công xưởng.
perhaps someone from the factory?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị ghi sổ/giá trị sổ sách
carrying amount
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ giữ sổ sách sạch sẽ.
we keep our bookkeeping neat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nữ công nhân công xưởng chết, hồn ma của cô ấy quay về báo thù.
how will you pacify the terrified workers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con đem sổ sách của đồn điền tới đây.
- i brought the plantation accounts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỷ số giá thị trường trên giá trị sổ sách
market price to book value ratio
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
họ khám phá ra sổ sách của hắn bị thâm hụt.
they found a shortage in his accounts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: