検索ワード: sỔ sÁch cÔng xƯỞng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sỔ sÁch cÔng xƯỞng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- sổ sách đây.

英語

- here's the accounts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra sổ sách

英語

member company

最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giữ sổ sách...

英語

i - - i kept records...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ là người của công xưởng.

英語

perhaps someone from the factory?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sách công vụ tông đồ

英語

act.

最終更新: 2013-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiếu theo sổ sách.

英語

according to the records.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là công xưởng, không phải rạp xiếc.

英語

this is a factory, not a circus

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là bộ phận thiết kế của công xưởng.

英語

this is the engineering department.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính sách công nghiệp

英語

industrial policy

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đó cần cho sổ sách.

英語

! it's an obligation for the account book...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rập sách công việc đến 20 tờ

英語

staple job up to 20 sheets

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là lỗi sổ sách gì đó...

英語

there must be some sort of bookkeeping error--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người của công xưởng cầu bình an nên tìm tôi bói quẻ.

英語

the factory workers came to me for blessings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không hề có trong sổ sách.

英語

none of it on the books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá trị ghi sổ/giá trị sổ sách

英語

carrying amount

最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ giữ sổ sách sạch sẽ.

英語

we keep our bookkeeping neat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nữ công nhân công xưởng chết, hồn ma của cô ấy quay về báo thù.

英語

how will you pacify the terrified workers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con đem sổ sách của đồn điền tới đây.

英語

- i brought the plantation accounts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỷ số giá thị trường trên giá trị sổ sách

英語

market price to book value ratio

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ khám phá ra sổ sách của hắn bị thâm hụt.

英語

they found a shortage in his accounts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,137,940 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK