検索ワード: sở tư pháp bà rịa – vũng tàu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sở tư pháp bà rịa – vũng tàu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bà rịa - vũng tàu

英語

ba ria - vung tau

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Ông trịnh, tân phước, tân thành, bà rịa vũng tàu.

英語

ong trinh, tan phuoc, tan thanh, ba ria, vung tau.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

101/4/1a bắc sơn, phường 11, tp vũng tàu, tỉnh bà rịa vũng tàu.

英語

no. 104/4/1a bac son street, vung tau city, ba ria - vung tau province

最終更新: 2019-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

: sỐ 169, ĐƯỜng thÙy vÂn, phƯỜng 8, thÀnh phỐ vŨng tÀu, tỈnh bÀ rỊa – vŨng tÀu.

英語

: no. 169, thuy van street, ward 8, vung tau city, ba ria - vung tau province.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

3500101107, do sở kế hoạch & Đầu tư tỉnh bà rịa – vũng tàu cấp lần đầu ngày 13 tháng 03 năm 2008 và cấp thay đổi lần thứ 12 ngày 23 tháng 01 năm 2017.

英語

3500101107, issued by department of planning and investment of ba ria - vung tau province for first registration dated 13 march 2008 and 12th registration for amendment dated 23 january 2017.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& bắt đầu lại

英語

& previous sentence

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,761,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK