検索ワード: sữa đậu xanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sữa đậu xanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đậu xanh

英語

mung bean

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đậu xanh.

英語

globus green peas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sữa đậu nành

英語

soya milk

最終更新: 2012-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đậu xanh globus.

英語

globus green peas!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

oh, đậu xanh chứ?

英語

oh, green beans?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chó cả sữa đậu lành!

英語

- tempo-beans!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hay sữa đậu nành chứ?

英語

- or just, like, soy milk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bánh trung thu nhân đậu xanh

英語

marble gathering center cake

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sữa đậu nành và trà bạc hà.

英語

soybean sherbet and peppermint tea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh dẻo nhân đậu xanh trứng muối

英語

collected moon cake

最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một chút cafe trộn sữa đậu nành nhé?

英語

fair trade blend with soy milk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ăn khoai tây nghiền và đậu xanh

英語

i'll have mashed potatoes and green beans

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một đĩa trái cây cùng yến mạch trộn sữa đậu nành.

英語

fruit platter and oatmeal with soy milk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cưng à anh vừa uống sữa đậu nành đấy. Đứng yên!

英語

you just drank half-and-half, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thƯỢng hẢi 369 -- 2 nếp, 2 sữa đậu nành...

英語

shanghai 369 two sticky rice, two soy milk...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải lỗi của tớ, cà rốt lẫn vào với đậu xanh và...

英語

it's not my fault. the carrots got in with the peas and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- uh-huh. nên ngày nào nó cũng mang theo sữa đậu nành.

英語

and every day he would bring this soy stuff to lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong bánh chưng thì được làm bằng gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn

英語

in chung cake, it is made with glutinous rice, green beans, pork

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật đấy, cháu thà uống sữa bột còn hơn là uống sữa đậu nành lần nữa.

英語

i mean, literally, i would rather have powdered milk than to have to drink that stuff again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một con cá, ăn hết 50 kg đậu xanh sẽ biến thành cái gì?

英語

a shark has eaten 50 catty of green pea, what would it become?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,188,315 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK