プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bánh trung thu nhân đậu xanh
marble gathering center cake
最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
sữa đậu nành và trà bạc hà.
soybean sherbet and peppermint tea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh dẻo nhân đậu xanh trứng muối
collected moon cake
最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
một chút cafe trộn sữa đậu nành nhé?
fair trade blend with soy milk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ ăn khoai tây nghiền và đậu xanh
i'll have mashed potatoes and green beans
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
một đĩa trái cây cùng yến mạch trộn sữa đậu nành.
fruit platter and oatmeal with soy milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưng à anh vừa uống sữa đậu nành đấy. Đứng yên!
you just drank half-and-half, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thƯỢng hẢi 369 -- 2 nếp, 2 sữa đậu nành...
shanghai 369 two sticky rice, two soy milk...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải lỗi của tớ, cà rốt lẫn vào với đậu xanh và...
it's not my fault. the carrots got in with the peas and...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- uh-huh. nên ngày nào nó cũng mang theo sữa đậu nành.
and every day he would bring this soy stuff to lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong bánh chưng thì được làm bằng gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn
in chung cake, it is made with glutinous rice, green beans, pork
最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
thật đấy, cháu thà uống sữa bột còn hơn là uống sữa đậu nành lần nữa.
i mean, literally, i would rather have powdered milk than to have to drink that stuff again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một con cá, ăn hết 50 kg đậu xanh sẽ biến thành cái gì?
a shark has eaten 50 catty of green pea, what would it become?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: