検索ワード: sự chú ý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự chú ý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thu hút sự chú ý.

英語

get yourself noticed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sự chú ý, có thể.

英語

- attention, maybe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh gây sự chú ý đấy.

英語

you draw attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự chú ý, thận trọng.

英語

care

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trung tâm của sự chú ý

英語

cynosure

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang gây sự chú ý đấy.

英語

you're sticking out like a sore thumb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thu hút sự chú ý của hắn!

英語

get his attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cửa sổ '% 1' đòi sự chú ý.

英語

window '%1 'demands attention.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ thu hút sự chú ý đấy..

英語

that's gonna draw attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đừng có gây thêm sự chú ý chứ.

英語

- just try to call more attention to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

càng ngày càng khó tránh sự chú ý.

英語

it is getting harder for this to go unnoticed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đối mặt sao với sự chú ý này?

英語

how do you deal with all the attention?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẽ gây sự chú ý của cảnh sát.

英語

-you'll have the police all over us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ mọi người làm ơn thật sự chú ý.

英語

now, everyone please pay very, very close attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình không thích...nhiều sự chú ý.

英語

i like to... i like to keep a low profile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ, sự chú ý cũng như ánh đèn sân khấu.

英語

- all right, now, attention is like a spotlight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái hộp sọ chỉ để thu hút sự chú ý, nên...

英語

the skull just attracts attention, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu không được lôi cuốn sự chú ý của họ.

英語

- you mustn't attract attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện đó nghe như có thể thu hút sự chú ý.

英語

that sounds like it might attract attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

albert, anh đã có được sự chú ý của cô ấy.

英語

albert, you got her attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,341,741 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK