プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thu hút sự chú ý.
get yourself noticed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sự chú ý, có thể.
- attention, maybe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh gây sự chú ý đấy.
you draw attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự chú ý, thận trọng.
care
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trung tâm của sự chú ý
cynosure
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh đang gây sự chú ý đấy.
you're sticking out like a sore thumb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thu hút sự chú ý của hắn!
get his attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cửa sổ '% 1' đòi sự chú ý.
window '%1 'demands attention.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nó sẽ thu hút sự chú ý đấy..
that's gonna draw attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đừng có gây thêm sự chú ý chứ.
- just try to call more attention to us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
càng ngày càng khó tránh sự chú ý.
it is getting harder for this to go unnoticed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đối mặt sao với sự chú ý này?
how do you deal with all the attention?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh sẽ gây sự chú ý của cảnh sát.
-you'll have the police all over us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ mọi người làm ơn thật sự chú ý.
now, everyone please pay very, very close attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình không thích...nhiều sự chú ý.
i like to... i like to keep a low profile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giờ, sự chú ý cũng như ánh đèn sân khấu.
- all right, now, attention is like a spotlight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái hộp sọ chỉ để thu hút sự chú ý, nên...
the skull just attracts attention, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu không được lôi cuốn sự chú ý của họ.
- you mustn't attract attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó nghe như có thể thu hút sự chú ý.
that sounds like it might attract attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
albert, anh đã có được sự chú ý của cô ấy.
albert, you got her attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: