検索ワード: sự hào nhoáng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự hào nhoáng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất hào nhoáng.

英語

very well-polished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật hào nhoáng.

英語

- meretricious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hào nhoáng và rộng rãi.

英語

luxurious... and spacious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống hào nhoáng này!

英語

this fancy life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không có hào nhoáng.

英語

it's not fancy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn đúng là hào nhoáng thật.

英語

word!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không quá hào nhoáng!

英語

but not too flashy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phong cách hào nhoáng đã trở lại.

英語

flashy shit is back in style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hào nhoáng quá, không phải thế sao?

英語

it's too flashy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

london và toàn bộ những sự hào nhoáng mà nó đem lại.

英語

london and all the bright shiny prizes it offers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thứ hào nhoáng phai nhạt rất nhanh...

英語

all the bright, precious things fade so fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một nghề nghiệp hào nhoáng, rồi quần áo là lượt

英語

the fancy career, the suit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cảnh hào nhoáng, những bộ trang phục.

英語

the pageantry, the costumes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chớp nhoáng của tương lai.

英語

flashes of future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thi thoảng nó xuất hiện chớp nhoáng

英語

sometimes it appears to me in flashes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ uống chớp nhoáng chớ?

英語

shall we drink to a blitzkrieg?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

canh chừng đợt tấn công chớp nhoáng đó.

英語

54s and mike, watch that blitz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tấn công chớp nhoáng, sau đó lẩn thật lẹ.

英語

lightning strike, then get the hell out of dodge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiến tranh chớp nhoáng, leo lên ống khói.

英語

is that supposed to be funny? angels coming out the chimney?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chớp nhoáng và kín kẽ, không tiếng la hét.

英語

quick and quiet, no screams. just lots of blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,369,405 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK