プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất hào nhoáng.
very well-polished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật hào nhoáng.
- meretricious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hào nhoáng và rộng rãi.
luxurious... and spacious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống hào nhoáng này!
this fancy life!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó không có hào nhoáng.
it's not fancy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn đúng là hào nhoáng thật.
word!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng không quá hào nhoáng!
but not too flashy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phong cách hào nhoáng đã trở lại.
flashy shit is back in style.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hào nhoáng quá, không phải thế sao?
it's too flashy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
london và toàn bộ những sự hào nhoáng mà nó đem lại.
london and all the bright shiny prizes it offers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những thứ hào nhoáng phai nhạt rất nhanh...
all the bright, precious things fade so fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nghề nghiệp hào nhoáng, rồi quần áo là lượt
the fancy career, the suit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những cảnh hào nhoáng, những bộ trang phục.
the pageantry, the costumes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chớp nhoáng của tương lai.
flashes of future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thi thoảng nó xuất hiện chớp nhoáng
sometimes it appears to me in flashes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ uống chớp nhoáng chớ?
shall we drink to a blitzkrieg?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
canh chừng đợt tấn công chớp nhoáng đó.
54s and mike, watch that blitz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tấn công chớp nhoáng, sau đó lẩn thật lẹ.
lightning strike, then get the hell out of dodge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiến tranh chớp nhoáng, leo lên ống khói.
is that supposed to be funny? angels coming out the chimney?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chớp nhoáng và kín kẽ, không tiếng la hét.
quick and quiet, no screams. just lots of blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: