プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khác nhau
drop from
最終更新: 2022-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
& xem sự khác nhau
& view difference
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khác nhau?
differences?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khác nhau chứ.
- that was different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khác nhau sao?
it's different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khác nhau ư.
- like.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khác nhau ư?
- different story?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy sự khác nhau không?
see the difference?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là toàn bộ sự khác nhau
it's a whole different thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cho là có sự khác nhau.
i suppose there's something in that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rachel, có một sự khác nhau.
well, rachel, there's a difference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự khác biệt lớn
will guide wholeheartedly
最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
có sự khác biệt.
there's a slight difference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gì khác nhau?
- whas the difference?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái đó khác nhau.
- there's a difference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người khác nhau
thật thế à
最終更新: 2024-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng rất khác nhau.
they were very different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khác nhau đấy, damian.
there's a difference, damian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 2 người khác nhau.
- 2 different people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu biết được sự khác nhau giữa đúng và sai.
you know the difference between right and wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: