検索ワード: sự khắt khe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự khắt khe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

điều lệ khắt khe

英語

strict rules

最終更新: 2024-07-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ vô cùng khắt khe.

英語

they're very puritanical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy rất khắt khe.

英語

- he's a hard man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 vùng quê rất khắt khe.

英語

a very restricting country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quá khắt khe với bản thân.

英語

don't be so hard on yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không quá khắt khe với cháu chứ?

英語

not being too hard on you, is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng còn khắt khe hơn chúng ta

英語

they're so much more puritanical than we were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơ quan có nguyên tắc rất khắt khe.

英語

the agency has very strict guidelines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, cổ rất khắt khe về thời gian.

英語

no, she a stickler for being on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không nên quá khắt khe với ông ấy.

英語

you shouldn't be too hard on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu có khắt khe với cô ấy không?

英語

sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả hai chương trình này sẽ có sự chọn lọc đối tượng rất khắt khe.

英語

both programs require a very strict selection.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta quá khắt khe với ông ta?

英語

think we're being too hard on him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng lời khuyên của anh ta có hơi khắt khe.

英語

but his advice was a little harsh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để bọn trẻ vui vẻ, đừng khắt khe giống giáo hội.

英語

let the children have fun without bringing in the spanish inquisition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chương trình này có những tiêu chí rất khắt khe.

英語

our program requires extremely strict criteria.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có thấy em đang quá khắt khe với bản thân mình không?

英語

aren't you being a little hard on yourself? am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bắt đầu nghĩ về sự khắt khe của số phận, anh thấy mình thật yếu đuối một nạn nhân của thế giới.

英語

he thought about fate's horrible dealings, how he felt powerless: a victim to the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó cô ta đã bớt khắt khe và để cho con cái thức khuya xem tv.

英語

afterwards she relented and let the children stay up late to watch tv.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"chúng tôi bỏ đi vì lola quá khắt khe và chúng tôi muốn về nhà.

英語

"we are going to run away because lola is so horrid to us and we want to go home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,042,522,523 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK