検索ワード: sự thông đồng của (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự thông đồng của

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự thông

英語

catheterisation

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự thông minh

英語

dynamism

最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) thông gió

英語

vectormeter

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận sự thông cảm của bạn

英語

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thể hiện sự thông minh của mình nhé.

英語

go be your brilliant self.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự thông gió quá mức

英語

hyperventilation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sự thông thái. - phải!

英語

- wisdom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận được sự thông cảm của anh.

英語

looking forward to your sympathy.

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn sự thông cảm và phối hợp của bạn

英語

thank you for your understanding,

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thông đồng với galuska.

英語

you're working with galuska.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

wow, anh thật sự thông minh.

英語

wow, you're really smart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rẤt mong nhẬn ĐƯỢc sỰ thÔng cẢm

英語

late arrival application

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có được sự thông cảm của jack và lucy không?

英語

was that tough on little jack and lucy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh thông đồng với nhau à?

英語

you two are in cahoots? you know what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nụ cười biểu lộ sự thông cảm

英語

a smile revealing understanding

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn không thật sự thông minh lắm.

英語

he's really not the brightest bulb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có sự thông đồng nào giữa chồng và vợ cả.

英語

no collusion between spouses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ngươi dám thông đồng với kẻ thù.

英語

how dare you ally with our enemies today!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có sự thông minh nào bằng im lặng

英語

no wisdom like silence

最終更新: 2013-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất tuân dân sự thông qua world wide web.

英語

civil disobedience via the world wide web.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,904,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK