プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự thông
catheterisation
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
sự thông minh
dynamism
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) thông gió
vectormeter
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
rất mong nhận sự thông cảm của bạn
最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thể hiện sự thông minh của mình nhé.
go be your brilliant self.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự thông gió quá mức
hyperventilation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- sự thông thái. - phải!
- wisdom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong nhận được sự thông cảm của anh.
looking forward to your sympathy.
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn sự thông cảm và phối hợp của bạn
thank you for your understanding,
最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thông đồng với galuska.
you're working with galuska.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow, anh thật sự thông minh.
wow, you're really smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rẤt mong nhẬn ĐƯỢc sỰ thÔng cẢm
late arrival application
最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
có được sự thông cảm của jack và lucy không?
was that tough on little jack and lucy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các anh thông đồng với nhau à?
you two are in cahoots? you know what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một nụ cười biểu lộ sự thông cảm
a smile revealing understanding
最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn không thật sự thông minh lắm.
he's really not the brightest bulb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có sự thông đồng nào giữa chồng và vợ cả.
no collusion between spouses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao ngươi dám thông đồng với kẻ thù.
how dare you ally with our enemies today!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có sự thông minh nào bằng im lặng
no wisdom like silence
最終更新: 2013-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất tuân dân sự thông qua world wide web.
civil disobedience via the world wide web.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: