検索ワード: sự trùng lặp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự trùng lặp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự trùng

英語

coincidence

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhãn trùng lặp

英語

select a label

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự trùng hợp.

英語

a coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sự trùng hợp .

英語

it was just a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trùng lặp quá há?

英語

today he didn't show up to work, and the dea just happened to, like, raid us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một sự trùng hợp...

英語

- a coincidence...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng lần này có sự trùng lặp.

英語

mmm, but what is here for him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhiều sự trùng nhau.

英語

there's a lot of overlap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc phải là một sự trùng hợp

英語

it must have been a coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một sự trùng hợp khá rõ...

英語

we have a fairly strong coincidence...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài có tin vào sự trùng hợp?

英語

- do you believe in coincidence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây có phải là sự trùng hợp?

英語

is that a coincidence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là một sự trùng hợp thôi.

英語

could be a coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tin đây là sự trùng hợp

英語

i can't believe that this is a coincidence

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chỉ là một sự trùng hợp khá hay.

英語

that was just a happy coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã nghe nói về sự trùng hợp chưa?

英語

when listening to all those people, you ever hear of a coincidence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là sự trùng hợp ngẫu nhiên thôi.

英語

- it was a fucking coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên thôi.

英語

that's a big coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ hội đó là một sự trùng hợp là gì?

英語

what are the chances that's a coincidence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ nói là sự trùng hợp là có thể.

英語

- i'm just saying a coincidence is possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,990,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK