検索ワード: sao nhãng việc học (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sao nhãng việc học

英語

to neglect one's studies

最終更新: 2024-01-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc học...

英語

your studies...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải làm cô ta sao nhãng.

英語

we gotta distract her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về việc học?

英語

about school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn làm sao nhãng công việc của anh.

英語

i don't want to distract you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn việc học sư phạm.

英語

all that teacher training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ... tốt cho việc học..

英語

yeah... good english practice...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta cố tình làm ngươi sao nhãng đó.

英語

- keep hoping to corrupt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc học hành của tôi tốt.

英語

my studies are going just fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc học hành ra sao rồi?

英語

how's the studying going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã định mổ, nhưng rồi lại bị sao nhãng.

英語

- i was gonna operate, but i sort of got distracted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt cho việc học tiếng anh..

英語

good english practice...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ qua việc học để làm giàu?

英語

neglected your education to make your fortune, i suppose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tập trung vào việc học hành.

英語

please focus on studying but not me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, janie, việc học sao rồi?

英語

so, janie, how was school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em sẽ tập trung vào việc học.

英語

- i'll be concentrating on my work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có hứng thú với việc học tiếng việt

英語

how long do you plan to stay here?

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc học đó có thể đôi khi sẽ hơi lạnh.

英語

the study can get a little chilly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đã kết thúc việc học ở trường

英語

i'm done at school now.

最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi cần tập trung vào việc học của tôi

英語

will you come back? do you also come back to celebrate traditional tet with your family, do i, but i just leave hcm city

最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,433,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK