検索ワード: sau đó những cái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sau đó những cái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sau đó tôi sẽ lo những cái khác

英語

then i'll go hit up the others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái cây.

英語

the trees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái gì?

英語

what things?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những cái nút?

英語

- buttons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó những gì cơ bản là ...

英語

and then what you have basically is the setup of the entire bounty...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là những cái đốm rất đẹp!

英語

it's the best spot, after all !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái bắt tay.

英語

handshakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái còn lại?

英語

and the rest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những cái khác là...

英語

the others being...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là vì những cái vỏ sò này.

英語

it's on account of these shells.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ghi lại những cái đó.

英語

copy that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó, phía sau những cái cửa kính màu.

英語

- there, behind those stained-glass windows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những cái đó của cha.

英語

-these are dad's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó, những gì y muốn là cô ta.

英語

after that, all he wanted was her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái đó là của tôi

英語

those are mine

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhớ những cái tên đó.

英語

remember those names.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái đèn ở đó. những cái đèn trần.

英語

these lights have been flickering, these ones that are in the ceiling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- - sau đó, những gì chúng ta chờ đợi?

英語

- then what are we waiting for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái tên đó thường quá.

英語

those names are too common...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái tai, cái tai, cái tai

英語

all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,899,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK