検索ワード: sau khi tan học, (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sau khi tan học,

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sau khi tan học.

英語

i'm taking my test after school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi.

英語

after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi chào

英語

greeting

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi nó...

英語

after he...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sau khi cưới.

英語

- get married,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi cập nhật

英語

after update

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hôm nào cũng được, sau khi tan trường.

英語

any day after school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sau khi cái gì?

英語

after what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- ngay sau khi ăn.

英語

- no, not after supper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giao giày sau khi mua

英語

delivery after purchase

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi anh trả tiền.

英語

after you've paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi tan học sao không về nhà ngay?

英語

after you finished school, why didn't you come home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sau khi ra trường.

英語

- after high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi tôi có chồng

英語

after i have a husband

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp bố khi tan học.

英語

see you after school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta bắt đầu đi chơi với tôi sau khi tan học.

英語

he started hanging around with me after school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu tới đây vài ngày trên tuần sau khi tan trường?

英語

you're gonna skip out of the girls' volleyball game early?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jenny và bạn nó, josie, đã cùng chơi sau khi tan học.

英語

were playing after school. i had told them to go out into the woods to gather leaves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai anh bạn trình diện tôi ngay lập tức sau khi tan hàng.

英語

you two boys report to me immediately after this formation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng sau khi cậu cho mọi người biết, tất cả sẽ tiêu tan.

英語

but after you go public,it's all gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,433,189 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK