検索ワード: si tình thật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

si tình thật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

-tài tình thật.

英語

- ingenious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này, kẻ si tình?

英語

- hey, lovebird?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, anh chàng si tình!

英語

hey, lover boy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chàng si tình đâu rồi?

英語

where's lover boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa buôn chuyện cũng tài tình thật.

英語

god did well in being so gossip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa ơi, anh si tình dữ vậy sao?

英語

you have got it bad, haven't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn làm tình thật nhiều với anh.

英語

i want to have lots of sexy sex with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tài tình thật, những tay muggles này.

英語

ingenious, these muggles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đẹp nằm trong mắt của kẻ si tình.

英語

beauty is in the eye of the beholder.

最終更新: 2011-07-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi nói chuyện phiếm đi, những kẻ si tình ạ.

英語

stop that chitchat, you lovebirds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giúp bù đắp anh ta bằng cách kể một chuyện làm tình thật không?

英語

would you please help him redeem himself by telling a real sex story?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như mọi người thấy đấy, chúng tôi đã hợp nhất hai kẻ si tình lại!

英語

- here are our young pigeons, reunited, as they desired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẻ đẹp không phải ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm ở con mắt của kẻ si tình.

英語

beauty is in the eye of the beholder.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi đang ngoại tình thật, sao tôi không gọi bạn trai rồi bảo anh ta tới cứu tôi đi?

英語

if i was having an affair, why wouldn't i just call my boyfriend and have him bail me out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đờn bà biết sự đã xảy đến cho mình, bèn run sợ đến gieo mình dưới chơn ngài, tỏ hết tình thật.

英語

but the woman fearing and trembling, knowing what was done in her, came and fell down before him, and told him all the truth.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói thay mặt thathoo... chúng tôi hạnh phúc thế nào khi thấy hai kẻ si tình các bạn cuối cùng cũng đang hòa hợp.

英語

i just want to say on behalf of thathoo how happy we are to see you two lovebirds finally blending.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta là chí tôn bảo, nàng là bạch tinh tinh ái tình thật kỳ diệu từ một đốm lửa trên đầu cầu bắt đầu ta vừa xoay người nàng liền bật cười chỉ về phía ta cả bàn tay ta bốc lửa

英語

i'm joker, you're pak jing jing fantastic love starts from a fire at the bridge when i turn back you point at me with your finger then my hand gets burning you rush to me and hit me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo ý kiến cá nhân của tôi, tôi không hiểu tại sao mà cô ta thấy anh chàng hấp dẫn. nhưng người ta thường nói, cái đẹp nằm trong mắt của kẻ si tình.

英語

personally, i can't understand why she finds him attractive, but they do say beauty is in the eye of the beholder.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,798,790 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK