検索ワード: sinh công (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sinh công

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhà vệ sinh công cộng

英語

comfort room

最終更新: 2013-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà vệ sinh công cộng.

英語

hello? public toilets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân viên vệ sinh công cộng

英語

public area attendant

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

+ vệ sinh mặt bằng thi công.

英語

+ clean the site.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bẢng cÂn ĐỐi phÁt sinh cÔng nỢ

英語

customer balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng lũy kế phát sinh từ khởi công

英語

total amt. from job beginning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang tìm nhà vệ sinh công cộng.

英語

listen, i'm looking for public toilets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội công nghệ sinh học công nghiệp

英語

industrial biotechnology association

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà tớ là nhà vệ sinh công cộng à.

英語

my house is a public toilet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ sinh học

英語

biotechnology

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ sinh học.

英語

biotech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em hy sinh công việc, sự nghiệp của mình.

英語

i sacrificed my career for the children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn đến nhà vệ sinh công cộng ở phía đó.

英語

i'd like to go to the public toilets which are in that direction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảng cân đối phát sinh công nợ của một tài khoản

英語

customer balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ sinh học à ?

英語

bioengineered?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ước đa dạng sinh học

英語

convention on biological diversity (cbd)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi tiết phát sinh công nợ của khách hàng 1, tài khoản 2

英語

detail of amount incurred, accounts receivable 1, account 2

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một phi công bẩm sinh

英語

- don't screw around with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ công nghệ sinh học ấn độ

英語

indian department of biotechnology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em đã phải hy sinh công việc, hình dáng, tuổi trẻ, âm đạo của em!

英語

i've had to sacrifice my job, my body, my youth, my vagina!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,455,554 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK