検索ワード: sinh viên khó khăn về tài chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sinh viên khó khăn về tài chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gặp khó khăn về tài chính

英語

to widen one's horizons

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông bà có một số khó khăn về tái chính

英語

mickey: ma!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô quá khó khăn với chính mình.

英語

you're too hard on yourself. you know that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cho vay chi phí thấp cho cựu chiến binh gặp khó khăn về tài chính.

英語

we give low-cost loans to veterans in financial trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khó khăn

英語

difficult

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khó khăn, rối loạn về hành vi

英語

behavioural difficulties

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đang gặp khó khăn về tiền bạc

英語

i'm having trouble getting it

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất khó khăn

英語

from a five-star creep. you've got to move on, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp khó khăn.

英語

troubled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gặp một vài khó khăn về ngôn ngữ.

英語

difficulties of translation

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuổi thơ khó khăn

英語

troubled childhood

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không gặp khó khăn về văn hoá, ngôn ngữ

英語

no difficulties in culture, language

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ khó khăn?

英語

you'd be in trouble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"khó khăn" á?

英語

difficult?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trước những khó khăn

英語

learning with practice

最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao... chúng tôi có nhiều sinh viên mới có hoàn cảnh còn khó khăn hơn cậu.

英語

we have many entering students in far worse straits than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có khó khăn không?

英語

difficult?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không khó khăn gì.

英語

no, there's no problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó nhắc nhở tôi về khởi đầu khó khăn.

英語

it reminds me of my humble beginnings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chính là điều khó khăn với kahlan.

英語

it's something that's not easy for kahlan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,348,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK