検索ワード: suong qua ta (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

suong qua ta

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sung suong qua

英語

happiness over

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đẹp trai qua ta.

英語

[women chuckle]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi nó sẽ lây qua ta.

英語

it's one thing to attack me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua, ta đã cử Điền hưng

英語

yesterday, i ordered tian xing to leave. he has a new post.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đêm qua ta thấy có ánh đèn.

英語

- last night i saw a glow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua ta khám phá ra vài điều...

英語

yesterday i discovered something...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm qua ta đã ra bể bơi à?

英語

were we out at the pool last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua ta đã mất một người tốt.

英語

we lost a good man last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bao năm qua ta miễn cưỡng rèn kiếm.

英語

"reluctantly, for years, i have tempered swords.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những năm qua ta chỉ quay lại đây vài lần.

英語

only been back a few times over the years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu năm qua ta đã cố tái tạo mutagen.

英語

all these years i've been trying to recreate the mutagen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

80 năm qua ta ngăn cản mọi người ra ngoài đó.

英語

i quit. eighty years i've stopped you people going out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua ta đã nói với ông và hôm nay ta vẫn nhắc lại.

英語

i told you yesterday and i'll tell you again today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi họ đi qua, ta tiếp tục men theo dãy núi để vào rừng.

英語

once they pass, we can carry on over the ridge and into the forest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy tìm thứ còn thiếu thông qua ta, anh bạn."

英語

"seek what's missing through me, my friend."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giờ những trận nhỏ đã qua, ta hãy xem thứ gì đó đáng chú ý.

英語

now the lesser matches have passed, let us see something of note.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

skyler, thế em nghĩ sáu tháng qua ta trả hoá đơn bằng cách nào?

英語

how do you think we've been paying our bills these last six months?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua ta vừa nói chuyện với thần ra ông ấy nói là ông ấy đã đổi ý.

英語

i was talking to the sun god, ra, just the other day... and he told me he changed his mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu năm qua, ta đã rèn kiếm cho rất nhiều những chiến binh như cậu.

英語

all these years, i have crafted countless swords for warriors like you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cũng đâu phải lỗi tại ta 7 năm qua ta đã cố gắng dạy dỗ sherman thành đứa con ngoan

英語

well, it's certainly not my fault! i've spent the last seven years teaching sherman good judgment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,112,517 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK