検索ワード: tâm huyết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tâm huyết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự tâm huyết

英語

she is very passionate about the profession

最終更新: 2023-10-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

huyết

英語

blood as food

最終更新: 2013-08-02
使用頻度: 16
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xuất huyết

英語

bleeding

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyết áp.

英語

i meant that in the nicest possible --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- huyết áp.

英語

- blood pressure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà lãnh đạo tâm huyết

英語

passionate

最終更新: 2021-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyết trắng

英語

white blood in the vagina

最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyết thanh.

英語

a serum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tâm huyết của các ngươi.

英語

it's in your dna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại canh này cần rất nhiều tâm huyết.

英語

making soup like this is a lot of work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyết áp tâm trương

英語

diastolic pressure

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông cứ như tâm huyết cả 1 đời nhỉ.

英語

looks like a life's work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có một huấn luyện viên rất tâm huyết này.

英語

well, i have a very inspiring coach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu còn đi thì tâm huyết tám năm nay đều mất hết

英語

if you act rashly, everything you've done for 8 years will be in vein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc bằng cả tâm huyết để thực hiện một ước mơ khác

英語

gain a lot of experience

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân tố lợi tiểu tâm nhĩ (tác nhân điều chỉnh huyết áp)

英語

atrial natriuretic factor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải biết rằng họ đã làm việc rất tâm huyết Để xây dựng tạp chí life

英語

you should know that those people worked really hard to build this magazine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là một giáo viên đầy tâm huyết, đã viết sách và lên tv đấy.

英語

he's a truly passionate teacher who has published books, and has appeared on television.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suốt những năm qua anh dồn tâm huyết vào kế hoạch này họ phải trả giá

英語

i've spent the last year of my life, and everything i have planning this. they have to pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trừ những thứ đó, võ quán cũng chính là tâm huyết cả đời của sư phụ

英語

other than these, "the gate of law" is his everything

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,471,691 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK