プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự tâm huyết
she is very passionate about the profession
最終更新: 2023-10-19
使用頻度: 1
品質:
nhà lãnh đạo tâm huyết
passionate
最終更新: 2021-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyết trắng
white blood in the vagina
最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyết thanh.
a serum.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là tâm huyết của các ngươi.
it's in your dna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại canh này cần rất nhiều tâm huyết.
making soup like this is a lot of work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyết áp tâm trương
diastolic pressure
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
trông cứ như tâm huyết cả 1 đời nhỉ.
looks like a life's work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có một huấn luyện viên rất tâm huyết này.
well, i have a very inspiring coach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu còn đi thì tâm huyết tám năm nay đều mất hết
if you act rashly, everything you've done for 8 years will be in vein.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm việc bằng cả tâm huyết để thực hiện một ước mơ khác
gain a lot of experience
最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân tố lợi tiểu tâm nhĩ (tác nhân điều chỉnh huyết áp)
atrial natriuretic factor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh phải biết rằng họ đã làm việc rất tâm huyết Để xây dựng tạp chí life
you should know that those people worked really hard to build this magazine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là một giáo viên đầy tâm huyết, đã viết sách và lên tv đấy.
he's a truly passionate teacher who has published books, and has appeared on television.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
suốt những năm qua anh dồn tâm huyết vào kế hoạch này họ phải trả giá
i've spent the last year of my life, and everything i have planning this. they have to pay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trừ những thứ đó, võ quán cũng chính là tâm huyết cả đời của sư phụ
other than these, "the gate of law" is his everything
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています