検索ワード: tâm lý đối phương trong giao tiếp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tâm lý đối phương trong giao tiếp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thất bại trong giao tiếp đây mà!

英語

what we have here is failure to communicate!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không còn mập mờ trong giao tiếp.

英語

no more miscommunications.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ray không tốt trong giao tiếp cho lắm

英語

ray's a sociopath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó là một dạng nâng cao trong giao tiếp.

英語

it's an advanced form of communication.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là jane, người khá nhanh nhạy trong giao tiếp.

英語

this is jane, who is quick-tongued in argument.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong khi chỉ có điểm trung bình "c" cộng trong giao tiếp sau bảy năm cao đẳng.

英語

while holding a solid "c" average in communications after seven years of college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bàn tay được sử dụng trong giao tiếp về mặt xã hội và nghề nghiệp nhiều hơn các vùng khác trên cơ thể.

英語

the hands are used in social and professional communications more than other parts on the body.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nên việc phát triển ngôn ngữ giao tiếp sẽ giúp em lừa gạt đối phương dễ dàng.

英語

so please develop your language skills that you can poison two birds with one vial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các biểu tượng trên mấy tấm khiên thật ra... không phải để đánh vào tâm lý đối thủ như anh nghĩ đâu.

英語

on battle shields the heraldic iconography's not actually meant to strike terror in the opponent, as you'd think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết nối bị cắt bởi đối phương. sự bổ sung (% 1) trong giao thức truyền của máy khách không tương thích với phiên bản (% 2) của chúng ta!

英語

connection dropped by enemy. the client's protocol implementation (%1) is not compatible with our (%2) version.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếng anh là ngôn ngữ phổ biến và việc học cách sử dụng nó như là một công cụ hữu hiệu trong giao tiếp và phát triển sẽ đưa chúng ta tiến xa hơn, đặc biệt là tính chuyên môn trong công việc.

英語

english is the universal language and learning how to use it as an effective instrument for communication and development will take one far, especially career-wise.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi một người nọ có buổi gặp mặt với đối phương trong xã hội lớn hơn, thì thành viên trong tập thể sẽ là người trung gian đứng ra giới thiệu cho hai bên, miêu tả về thành tích và năng lực của từng người, v.v.

英語

when it comes time for a person to meet unknown others in the larger society, members of the collective act as go-betweens and make introductions, describe the person’s accomplishments and abilities, and so forth….

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người sống và làm việc trong một xã hội yêu cầu tính trang trọng trong những hành vi ứng xử thông thường so với tại hoa kỳ sẽ lấy làm ngạc nhiên bởi người mỹ không yêu cầu sự cầu kỳ trong giao tiếp, ăn mặc và ngôn ngữ cơ thể.

英語

people from societies where general behavior is more formal than it is in the united states are struck by the informality of american speech, dress, and body language.

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những kỹ năng bao gồm nói chuyện trước đám đông, gặp mặt nhanh chóng một người và tạo sự thoải mái trong giao tiếp..., gây ấn tượng tốt, bảy tỏ thái độ đúng mực, chân thành, giao tiếp trôi chảy khi lần đầu gặp mặt.

英語

these include public speaking, meeting others quickly and putting them at ease…, making a good first impression, and being well mannered, cordial, and verbally fluent during initial encounters with others.

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo tôi nghĩ, cách để giao tiếp tốt với người khác đó là tôn trọng đối phương khi họ đang nói. tôi nghĩ trong cuộc nói chuyện, giao tiếp. chúng ta cần im lặng và lắng nghe đối phương nói, nhìn vào mắt họ để thể hiện sự tôn trọng. thi thoảng bạn cũng cần đáp lại và trao đổi những vấn đề bạn thấy không đúng. và để giao tiếp với người khác bạn cần có sự tự tin và hiểu biế

英語

i think the way to communicate well with other people is to respect their opponents when they are speaking. i think in conversation, in communication. we need to be quiet and listen to our opponents speak, look them in the eyes to show respect. sometimes you also need to respond and talk about things you don't feel right about. and to communicate with others, you need to have confidence and understanding.

最終更新: 2022-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối với tôi kỹ năng cần thiết để tham gia một chương trình là xử lý tình huống . xử lý tình huống là một kỹ năng rất cần thiết cho mỗi chúng ta . bởi nó giúp giúp bạn phát hiện, phân tích và đánh giá mọi vấn đề. qua đó, bạn có thể đưa ra các phương pháp và hướng giải quyết tất cả mọi chuyện đặt trong từng hoàn cảnh . trong giao tiếp, xử lý tình huống là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng cần phải có

英語

for me, the skill needed to join a program is handling situations. handling situations is a very essential skill for each of us . because it helps you detect, analyze and evaluate all problems. thereby, you can come up with methods and solutions for everything in each situation. in communication, handling situations is one of the skills.

最終更新: 2023-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bên bán hàng: giao tiếp hiệu quả, tiếp cận khách hàng, chủ động lắng nghe, định hướng mục tiêu, đàm phán, nắm bắt tâm lý và nhu cầu của khách hàng

英語

increase customer satisfaction index by 30% within one month

最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,384,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK