検索ワード: tâm trạng khá buồn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tâm trạng khá buồn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tâm trạng

英語

affect to your state of mind

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tâm trạng tồi tệ

英語

bad mood

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tâm trạng của tôi...

英語

my state of mind...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, tâm trạng thế?

英語

hey, what's wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tâm trạng căng thẳng

英語

stress

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đang có tâm trạng.

英語

you are of a mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tâm trạng bạn thế nào?

英語

how is your feeling?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tâm trạng không được tốt

英語

i just arrived home

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là tâm trạng thôi mà.

英語

it's just a little bit of humour, bud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tâm trạng cô ấy đang khá lên anh không muốn làm cô ấy buồn

英語

she's been better lately and i don't want to upset her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như tâm trạng anh đang vui.

英語

you seem to be in a happy mood.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có tâm trạng bất ổn hả?

英語

are you having a bad mood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con đang trong tâm trạng tốt.

英語

- you're in a good mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thì ai cũng đầy tâm trạng.

英語

everyone's very emotional right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mày, hắn có vẻ có tâm trạng.

英語

your friend, he seems of a mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mua sắm sẽ giúp tâm trạng tôi vui hơn

英語

shopping will make my mood happier

最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ cố làm tâm trạng nhẹ điiiiiiiii.

英語

i'm just trying to lighten the moo-ood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ anh đang có tâm trạng gì vậy?

英語

what sort of a mood are you in now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở trong nhà thì tâm trạng em khác.

英語

- well, my moods change indoors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con bé cũng bình thường, hay có tâm trạng.

英語

she was just a normal, moody kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,775,592 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK