検索ワード: tây bắc nước anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tây bắc nước anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nước anh

英語

england!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

- tây bắc

英語

- northwest!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- nước anh.

英語

- britannia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bờ biển phía bắc nước anh

英語

wce west coast of england

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

góc tây bắc.

英語

northwest corner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nước anh. nước....

英語

eng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bắc-tây bắc

英語

- north-north-west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lồi phía tây bắc

英語

extrusion north-west

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hướng tây bắc.

英語

ward, tell me you've got things covered on the ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhà máy sôcôla ở miền bắc nước anh.

英語

queen elizabeth is seen here visiting a chocolate factory in the north of england.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các lãnh thổ tây bắc

英語

northwest territories

最終更新: 2014-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

góc tây bắc tòa nhà!

英語

northwest corner!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồ salt lake ở tây bắc.

英語

salt lake is northwest of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tây bắc i-95 nghe rồi

英語

north north west the train on 95...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miền bắc nước pháp bốn năm sau

英語

northern france four years later

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy ở hướng tây bắc .

英語

he's north-west!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dig... - tôi lo cánh tây bắc.

英語

dig-- i've got northwest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đông nam tây bắc xe sắp hàng dài

英語

luckily i'm in a good mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiện tại đích thị là gió tây bắc.

英語

a northwest wind is blowing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu vực tây bắc gia nhập vào liên bang

英語

with the northwest region joining the union.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,794,579 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK