プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta tìm hiểu kỹ hơn.
we call ourselves buddies for a reason.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng phải tìm hiểu kỹ hơn nữa!
they must get to know each other better!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần thời gian để tìm hiểu cho kỹ.
i just got here. i need time to check this out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn tìm hiểu kỹ trước khi làm việc.
i shall soon know where you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có tìm hiểu kỹ về mại dâm không?
have you interviewed a lot of prostitutes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông tìm lầm ng...
you've got the wrong... ow!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
c?ng nhu th�p
uc?ng nhu th¹pjr
最終更新: 2022-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照: