検索ワード: tìm kiếm lịch sử của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm kiếm lịch sử của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tìm kiếm của tôì

英語

fuzzy searches

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lịch sử của anh.

英語

about your history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lịch sử của ansatsuken.

英語

the story of ansatsuken .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm kiếm

英語

search

最終更新: 2017-01-24
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tìm kiếm.

英語

m clyde, m clyde...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tìm kiếm!

英語

searching!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trong lịch sử của anh.

英語

- it's in your history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ông biết lịch sử của nó?

英語

- you know its history?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giải thích lịch sử của nó.

英語

explain its past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lịch sử của cuộc sống trên trái đất

英語

the history of life on earth

最終更新: 2016-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

và môn lịch sử của cha dở ẹt.

英語

and your history is bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

không tìm thấy kết quả phù hợp cho tìm kiếm của bạn.

英語

no matches were found for your search.

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tìm kiếm

英語

最終更新: 2024-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn phải tìm kiếm.

英語

you have to look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài kiểm tra lịch sử của con thế nào?

英語

what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

adam lang một nhân vật lịch sử của thế giới.

英語

adam lang's a world historical figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và lịch sử của chúng tôi đã được viết...

英語

and our history on this earth has been written...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể kể về lịch sử của tôi.

英語

we could be talking about my history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao gồm cả lịch sử của chúng ta . coi nào .

英語

the art and science and history of sorcery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài phát biểu mang tính lịch sử của tổng thống sawyer

英語

president sawyer delivered what can only be described as a historic speech...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,029,946 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK