検索ワード: tìm người khác tốt hơn tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm người khác tốt hơn tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có lẽ người khác sẽ tốt hơn tôi.

英語

so somebody better be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể tìm người khác tốt hơn rồi.

英語

then maybe i could have found a real husband!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người tốt hơn tôi chắc?

英語

are you guys any better?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tìm người khác.

英語

i may never teach another class. find somebody else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể tìm một người khác làm được việc này tốt hơn tôi.

英語

and you can take any bugs you planted along with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người chồng tốt hơn tôi.

英語

you are a better man than i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự mà tìm người khác.

英語

- find yourself another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tìm người khác đi!

英語

find someone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt hơn tôi...

英語

i better, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm người khác đi, nai tơ.

英語

find someone else, newbie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt hơn tôi à?

英語

better than me, hey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ tìm người khác.

英語

we'll get someone else. no way, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người tưởng các người tốt hơn tôi sao?

英語

do you think you're better than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sẽ tìm người khác ở hague.

英語

they're looking for someone else from hague!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rồi sao? kêu ổng tìm người khác.

英語

- tell him to get another man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tốt hơn tôi chờ đợi.

英語

- i thought it would be worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.

英語

- you deserve a lot better, kirk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông điên ah ! tôi sẽ tìm người khác.

英語

i'll get somebody else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn ai khác tốt hơn chứ?

英語

what better person?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu em bận thì chị có thể tìm người khác.

英語

i can find someone else if you're busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,951,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK