検索ワード: tình trạng quan hệ: (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tình trạng quan hệ

英語

married

最終更新: 2013-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình trạng:

英語

state:

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tình trạng

英語

condition

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ba tình trạng

英語

tristate

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tình trạng rùa!

英語

bad turtle!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tình trạng gì?

英語

- what condition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tình hình, tình trạng

英語

sit situation

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quan hệ pháp lý, tình trạng

英語

steady

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quan hệ tình dục

英語

sexual intercourse

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan hệ tình dục cơ mà

英語

nói dối

最終更新: 2019-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang quan hệ tình dục.

英語

i'm having sex. i'm getting busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan hệ tình dục ba người

英語

threesome

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả 2 ta đều biết, tình trạng quan liêu nhập nhằng bẩn thỉu này sẽ sớm chấm dứt một ngày nào đó thôi.

英語

and while certain people might interpret this cargo as suspicious, thank god we live in a world, where suspicion alone does not constitute a crime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,393,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK