プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tình yêu đích thực.
the really, really good kind of love...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ tình yêu đích thực ♪
true, true, true, true, love
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì tình yêu đích thực.
- true love. - true love!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm thấy tình yêu đích thực.
true love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nụ hôn tình yêu đích thực ?
true love's kiss?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng vậy, tình yêu đích thực!
correct.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ tình yêu, tình yêu đích thực... ♪
love, love, love, true love... true-e-e-e-e-e.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình yêu đích thực rất khốn nạn.
true love's a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nụ hôn của tình yêu đích thực.
a kiss, yes. ...of true love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là tình yêu thực sự.
this is love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình yêu...
love...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
một nghĩa cử của tình yêu đích thực?
an act of true love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"tình yêu...
prodigious...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tình yêu đích thực là tình yêu đuợc dâng hiến
love in your hear wasn't put there to stay. love isn't love till you give it away
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
Đó là cách cô nhận ra tình yêu đích thực.
that is how she realizes the true love.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
con yêu, con không muốn tình yêu đích thực.
girl, you don't want true love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anna, em biết gì về tình yêu đích thực chứ?
anna, what do you know about true love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng anh ấy đã tìm được tình yêu đích thực.
well he eventually found true love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dì wu phán chị sắp gặp tình yêu đích thực đấy!
oh meng! aunt wu says i'm going to meet my true love!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải chăng nàng là tình yêu đích thực của ta
you are my true loved one
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: