您搜索了: tình yêu gym đích thực (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tình yêu gym đích thực

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tình yêu đích thực.

英语

the really, really good kind of love...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu đích thực

英语

true, true, true, true, love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu đích thực.

英语

- true love. - true love!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm thấy tình yêu đích thực.

英语

true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nụ hôn tình yêu đích thực ?

英语

true love's kiss?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng vậy, tình yêu đích thực!

英语

correct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu, tình yêu đích thực...

英语

love, love, love, true love... true-e-e-e-e-e.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu đích thực rất khốn nạn.

英语

true love's a bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một nụ hôn của tình yêu đích thực.

英语

a kiss, yes. ...of true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu thực sự.

英语

this is love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu...

英语

love...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

một nghĩa cử của tình yêu đích thực?

英语

an act of true love?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tình yêu...

英语

prodigious...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tình yêu đích thựctình yêu đuợc dâng hiến

英语

love in your hear wasn't put there to stay. love isn't love till you give it away

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là cách cô nhận ra tình yêu đích thực.

英语

that is how she realizes the true love.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

con yêu, con không muốn tình yêu đích thực.

英语

girl, you don't want true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anna, em biết gì về tình yêu đích thực chứ?

英语

anna, what do you know about true love?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng anh ấy đã tìm được tình yêu đích thực.

英语

well he eventually found true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dì wu phán chị sắp gặp tình yêu đích thực đấy!

英语

oh meng! aunt wu says i'm going to meet my true love!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải chăng nàng là tình yêu đích thực của ta

英语

you are my true loved one

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,810,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認