検索ワード: tích phân (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tích phân

英語

integrals

最終更新: 2011-07-18
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lấy tích phân

英語

integate

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích phân.

英語

get out of here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bước tích phân:

英語

integral step:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích

英語

analysis

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích.

英語

analyze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biến đổi tích phân

英語

integral operator

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ/mạch tích phân

英語

integrator

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phép tính vi tích phân

英語

differenttial and integral calculus

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích swot

英語

swot analysis

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giới hạn trên khi tích phân

英語

the upper limit for integration

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hạn chế dưới khi tích phân.

英語

the lower limit for integration

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

40069=Đang phân tích phân vùng...

英語

40069=analyzing volume...

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính tích phân giữa giá trị- x:

英語

calculate the area between:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phân tích phân! - cho tôi biết đi.

英語

fecal smear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguyên hàm, tích phân không định hạng

英語

antiderivative

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phương pháp phân loại; phân tích phân biệt

英語

discriminatory analysis

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ điều khiển hồi tiếp tích phân nguyên

英語

integral state feedback controller

最終更新: 2016-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây hãy đặt bước tích phân không gian.

英語

set here the spatial integral step.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy có thể, nhưng điều đó đòi hỏi sự tái tích phân.

英語

he could, but it would require reintegration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,077,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK