検索ワード: tôi ôm bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ôm bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn ôm bạn ngủ

英語

i want to hug you to sleep

最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ôm cô.

英語

what? no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi ôm bạn vào lòng

英語

let me hug you

最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ôm việc về nhà.

英語

i take my work home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi ôm cái nào?

英語

can you give me a hug?

最終更新: 2020-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước tôi có thể ôm bạn ngay lúc này

英語

i want to hug you now

最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ôm eo của bạn , bạn ôm eo của tôi

英語

{i hold your waist, you hold my waist}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ôm anh được không?

英語

can i hug you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

*tôi ôm chặt lại cô ấy*

英語

*i hugged her tight *

最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suốt đêm tôi ôm nó nằm ngủ.

英語

at night i slept, holding on to it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại đây, tôi ôm cậu một cái.

英語

let me get you a hug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để tôi ôm anh một cái nào.

英語

one extra touch for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi ôm nó. - Đứng yên đó.

英語

just let me hold him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là tôi ôm chặt điều huyền bí.

英語

i think i embrace the mystery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ tôi ôm một cái được không?

英語

- now can i get a hug?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, cô giữ thằng bé, và tôi ôm kỷ niệm.

英語

yes. you get the boy, and i have my memories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ôm chặt hình bóng ngài. Ôi cruchot ludovic.

英語

we embrace your image, oh cruchot ludovic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn anh ấy chú ý đến tôi Ôm tôi như trước đây

英語

and i just want him to pay attention to me. and i want him to grab me and kiss me like he used to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ôm nàng trong vòng tay và cơn run của nàng truyền qua tôi.

英語

i held her in my arms and her trembling spread to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"sẽ sớm tới ngày tôi ôm ông trong niềm vui chiến thắng.

英語

- may a day come when i embrace you in triumph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,425,457 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK