プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã mất cô ấy.
i'd lost her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã đánh mất cô ấy!
let her slip away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã để mất cô ấy.
i lost her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ anh đã mất cô ấy
i think you have lost her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi, uh, tôi đã để mất cô ấy.
i, uh, i lost her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì tôi sẽ mất cô ấy.
i'm gonna lose her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang mất cô ấy, jack.
i'm losing her, jack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đánh mất địa chỉ rồi
i have lost the address
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
tôi gần như quên mất cô ấy.
- i've almost forgotten her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đánh mất rồi.
i lost them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã mất cô ấy rồi!
we've lost her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đánh bại lex.
i defeated lex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi đã đánh trước
- i started it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã đánh cậu bé.
the hardest steel does not make a mark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta đang mất cô ấy!
- we're losing her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó đã đánh mất nó.
someone has to lose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm cái gì vậy? tôi đang mất cô ấy
what are you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã đánh rơi rocket.
- i lost the rocket launcher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta đã đánh mất gần hết mọi thứ của cô.
he has cost you almost everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu lại che mất cô ấy rồi.
you're hiding her again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: