検索ワード: tôi đã chuyển tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã chuyển tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã chuyển tiền rồi.

英語

i have transferred the money already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã chuyển tiền cho bạn.

英語

i have transfered the money to you.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã chuyển đi

英語

i'm moving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lệnh chuyển tiền

英語

we appreciate your help.

最終更新: 2021-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển tiền đi.

英語

send it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đã chuyển...?

英語

did you move my--?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã chuyển trường

英語

i've had

最終更新: 2016-08-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang chuyển tiền.

英語

they're sending in the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển tiền đi à?

英語

transfer the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là nhóm chuyển tiền

英語

it's a cash pick up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển tiền đến texas.

英語

wire the money to texas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng vậy. tôi đã chuyển ra khỏi nhà.

英語

i've moved out of the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiền đã chuyển đi rồi.

英語

- the money's left the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kathy,tôi đã chuyển thêm tiền vào tài khoản của cô.

英語

kathy, i've transferred some money to your account.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

harper đã theo dõi lịch chuyển tiền của shop

英語

harper's been tracking the dispensary cash deposits for weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã chuyển anh ta đi.

英語

you passed on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..nếu đã chuyển tiền rồi thì chứng minh đi..

英語

if you transferred the money, prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- marenick, hãy chuyển tiền đi

英語

- marenick. transfer the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô muốn chuyển tiền đi đâu?

英語

where would you like the money sent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã chuyển tiền vào tài khoản của syed ali?

英語

who wired that money into syed ali's accounts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,363,341 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK