検索ワード: tôi đã quen với việc thức khuya (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã quen với việc thức khuya

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giờ tôi đã quen với việc đó rồi.

英語

well, i've gotten used to it by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã quen với các việc về máy móc.

英語

i'm used to intel cases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã quen việc đó rồi.

英語

i was used to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

herbie và tôi đã quen với việc đó rồi.

英語

herbie and i take a little getting used to. [ chuckling ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã quen với điều đó rồi

英語

i'm used to that

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã quen với baja.

英語

we're used to the baja.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quen với sự cô đơn rồi

英語

i'm used to loneliness.

最終更新: 2023-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quen với việc rửa tay trước khi dùng bữa.

英語

he was used to washing his hands before eating.

最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã quen rồi.

英語

-l'm used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết tôi đã quá quen với bạo lực.

英語

you know i'm no stranger to violence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quen vậy rồi.

英語

i'm getting used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh thấy em đã quen dần với việc này.

英語

- i could get used to this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quen ở đây rồi

英語

i'm used to that

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị phải quen với việc đó.

英語

you get used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đã quen với việc bị đuổi ra khỏi nhà rồi.

英語

i've had a lot of practice getting kicked out of places.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, chúa biết là cô ta đã quen với việc đó.

英語

oh, god knows she's used to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi đã quen với khách tham quan, đó là một phần công việc,"

英語

"i'm used to tourists, it's part of the job,"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn đã quen với điều đó chưa?

英語

i get used to that already

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mình sẽ quen với việc đó thôi.

英語

we'll get used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có quen với việc đó không?

英語

- do you ever get used to it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,714,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK